Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brebis
Jump to user comments
{{brebis}}
danh từ giống cái
  • cừu cái
  • (nghĩa bóng) người hiền hậu
  • (tôn giáo) con chiên
    • brebis galeuse
      người xấu (trong tập thể)
    • repas de brebis
      bữa ăn khan (không uống rượu)
Related search result for "brebis"
Comments and discussion on the word "brebis"