Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
breaker
/'breikə/
Jump to user comments
danh từ
người bẻ gãy, người đập vỡ
người vi phạm (luật pháp...)
người tập, người dạy (ngựa...)
sóng lớn vỗ bờ
(kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
(điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
tàu phá băng
danh từ
(hàng hải) thùng gỗ nhỏ
Related words
Synonyms:
circuit breaker
surf
breakers
ledgeman
Related search result for
"breaker"
Words pronounced/spelled similarly to
"breaker"
:
barker
bracer
brazier
breaker
brekker
broker
bruiser
Words contain
"breaker"
:
breaker
circuit breaker
clod-breaker
horse-breaker
housebreaker
ice-breaker
jaw-breaker
la-breaker
leave-breaker
oath-breaker
more...
Comments and discussion on the word
"breaker"