Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
breaker
/'breikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bẻ gãy, người đập vỡ
  • người vi phạm (luật pháp...)
  • người tập, người dạy (ngựa...)
  • sóng lớn vỗ bờ
  • (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
  • (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
  • tàu phá băng
danh từ
  • (hàng hải) thùng gỗ nhỏ
Related words
Related search result for "breaker"
Comments and discussion on the word "breaker"