Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brasiller
Jump to user comments
nội động từ
  • lóng lánh (mặt biển)
  • sáng rực
    • Des bougies qui brasillaient
      những ngọn nến sáng rực
Related search result for "brasiller"
Comments and discussion on the word "brasiller"