Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
brachiopod
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của phân lớp Branchiopoda (lớp chân mang thuộc ngành động vật giáp xác)
Noun
những động vật giáp xác biển có mai, giáp, và các phần phụ giống hình lá để bơi, hô hấp, hoặc kiếm ăn
Related words
Synonyms:
brachiopodous
lamp shell
lampshell
Related search result for
"brachiopod"
Words pronounced/spelled similarly to
"brachiopod"
:
brachiopod
brachiopod
Words contain
"brachiopod"
:
brachiopod
brachiopod
brachiopodous
Comments and discussion on the word
"brachiopod"