Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
brachiate
Jump to user comments
Adjective
  • có cành, nhánh, chi (hoặc vật phụ thuộc giống như cành, nhánh, chi)
  • có các nhánh, cành đôi trải rộng
Verb
  • đu từ chỗ này sang chỗ khác
Related search result for "brachiate"
Comments and discussion on the word "brachiate"