Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brûlerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xưởng cất rượu trắng
  • xưởng rang cà phê
Related search result for "brûlerie"
Comments and discussion on the word "brûlerie"