French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- rám nắng
- Teint brûlé
nước da rám nắng
- (nghĩa bóng) bị lộ
- Espion brûlé
gián điệp bị lộ
- bị sạt nghiệp, bị cháy túi
- cerveau brûlé, tête brûlée
người mạo hiểm
danh từ giống đực
- người bị bỏng
- cela sent le brûlé
có thể nguy mất
- crier comme un brûlé
la hét om sòm