Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brûlé
Jump to user comments
tính từ
  • cháy
    • Bois brûlé
      củi cháy
  • rám nắng
    • Teint brûlé
      nước da rám nắng
  • (nghĩa bóng) bị lộ
    • Espion brûlé
      gián điệp bị lộ
  • bị sạt nghiệp, bị cháy túi
    • cerveau brûlé, tête brûlée
      người mạo hiểm
danh từ giống đực
  • mùi cháy, mùi khét
  • người bị bỏng
    • cela sent le brûlé
      có thể nguy mất
    • crier comme un brûlé
      la hét om sòm
Related search result for "brûlé"
Comments and discussion on the word "brûlé"