French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
ngoại động từ
- (thân mật) làm ẩu
- Bousiller une composition
làm ẩu bài tập làm văn
- (thân mật) làm hỏng, phá hỏng
- Bousiller une voiture
phá hỏng cái xe
- se faire bousiller
(thông tục) bị giết