Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bousiller
Jump to user comments
nội động từ
  • trét vách đất
ngoại động từ
  • (thân mật) làm ẩu
    • Bousiller une composition
      làm ẩu bài tập làm văn
  • (thân mật) làm hỏng, phá hỏng
    • Bousiller une voiture
      phá hỏng cái xe
    • se faire bousiller
      (thông tục) bị giết
Related search result for "bousiller"
Comments and discussion on the word "bousiller"