Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourgeoise
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem bourgeois
danh từ giống cái
  • (thông tục) mẹ đĩ (vợ)
    • Ma bourgeoise va au marché
      mẹ đĩ nhà tôi đi chợ
Related search result for "bourgeoise"
Comments and discussion on the word "bourgeoise"