Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourdonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng vo vo, tiếng vù vù
  • tiếng rì rầm
    • Bourdonnement de la foule
      tiếng rì rầm của đám đông
  • tiếng ù tai
Related search result for "bourdonnement"
Comments and discussion on the word "bourdonnement"