Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boulonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt đinh ốc, siết bằng đinh ốc
nội động từ
  • (thông tục) làm việc
Related search result for "boulonner"
Comments and discussion on the word "boulonner"