French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo lê ở chân)
- mắt cá chân (ngựa)
- avoir un boulet au pied
vướng víu
- brutal comme un boulet de canon
tàn ác quá
- il ne changerait pas d'avis pour un boulet de canon
khăng khăng, ngoan cố
- tirer sur quelqu'un à boulets rouges
công kích ai mạnh mẽ
- traîner le boulet; traîner son boulet
sống vất vả điêu đứng