Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouillonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự sôi sùng sục, sự sôi sục
    • Bouillonnement de l'eau
      nước sôi sùng sục
    • Bouillonnement des désirs
      tình dục sôi sục
Related search result for "bouillonnement"
Comments and discussion on the word "bouillonnement"