Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bougre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) anh chàng
    • Un bon bougre
      một anh chàng tử tế
    • Un drôle de bougre
      một anh chàng buồn cười
    • bougre de...
      đồ...
    • Bougre d'imbécile!
      đồ ngu!
thán từ
  • (thông tục) mẹ kiếp!
    • Bougre! que c'est beau!
      Mẹ kiếp, đẹp quá!
Related search result for "bougre"
Comments and discussion on the word "bougre"