Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouclage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) sự nhốt lại
  • sự uốn xoăn (tóc)
  • (quân sự) sự bao vây
Related search result for "bouclage"
Comments and discussion on the word "bouclage"