Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
bouchée
Jump to user comments
tính từ giống cái
xem bouché
danh từ giống cái
miệng (lượng chứa)
bánh xèo
kẹo sôcôla có nhân
dès la dernière bouchée
ngay sau khi ăn
ne faire qu'une bouchée de
ăn một miếng là hết ngay (món ăn); thắng ai dễ dàng
Related search result for
"bouchée"
Words pronounced/spelled similarly to
"bouchée"
:
boche
bouchage
bouche
bouché
bouchée
Words contain
"bouchée"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
u minh
tắc
miếng
lối ra
trì độn
ứ tắc
kinh tế
Comments and discussion on the word
"bouchée"