Jump to user comments
danh từ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
- to be brought up on the bottle
nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
- rượu; thói uống rượu
- to be fond of the bottle
thích uống rượu
- to discuss something over a bottle
vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
- to take to the bottle
nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
IDIOMS
- black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
- to known somebody his bottle up
ngoại động từ
- đóng chai
- bottled fruit
quả đóng chai
- (từ lóng) bắt được quả tang
IDIOMS
- to bottle off
- rót vào chai; đổ vào chai
- to bottle up
- giữ, kiềm chế, nén
- he could no longer bottle up his anger
anh ấy không thể nào nén giận được nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
danh từ
IDIOMS
- to look for a needle in a bottle of hay
ngoại động từ