Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bornage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cắm mốc phân giới
    • navigation au bornage
      (từ cũ, nghĩa cũ) hàng hải bờ biển
Related search result for "bornage"
Comments and discussion on the word "bornage"