Jump to user comments
ngoại động từ
- viền, cạp
- Border un manteau de fourrure
viền lông thú vào áo khoác
- ở quanh, ở bờ của
- Une route bordée d'arbres
con đường bên bờ có cây
- (hàng hải) đi dọc (theo)
- Border les côtes
đi dọc bờ biển
- (quân sự) chiếm ven
- Border un bois
chiếm ven rừng
- border un lit
giắt giường
- border une planche
(nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)