Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bordelais
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Boóc-đô (thành phố Pháp)
danh từ giống cái
  • thùng boocđô (chứa 225 - 230 lít rượu)
  • chai boocđô (khoảng 0, 75 lít)
Related search result for "bordelais"
Comments and discussion on the word "bordelais"