Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
booby trap
/'bu:bitræp/
Jump to user comments
danh từ
  • bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
  • (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Related words
Related search result for "booby trap"
Comments and discussion on the word "booby trap"