Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bone-meal in Vietnamese - English dictionary
cơm
dở bữa
bữa
ăn cơm
dưa muối
cơm nước
ráo hoảnh
hổ cốt
bánh khoai
nằm khểnh
cốt nhục
gò má
xương cốt
cao hổ cốt
gu
học gạo
ô tặc cốt
xương
bánh tôm
hài
nắn
nằm dài
giơ xương
biện
gỡ
sơ sài
cốt
ăn
những
mỏm
chẩm
bỗ bã
nhục
ngấu nghiến
điếu
hom
hốt
buốt
chằng
chuột
chạc
nộm
chừa
chứng
cao
nhá
làng