Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bondage
/'bɔndidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • cảnh nô lệ
  • cảnh tù tội
  • sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng
Related words
Related search result for "bondage"
Comments and discussion on the word "bondage"