Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bondable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể gắn kết, cố kết, kết dính lại với nhau
  • có thể được siết chặt lại bằng dây thừng, dây đai, hay dây buộc
Related search result for "bondable"
Comments and discussion on the word "bondable"