Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bombard
/bɔm'bɑ:d/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắn phá, ném bom, oanh tạc
  • (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)
Related words
Related search result for "bombard"
Comments and discussion on the word "bombard"