Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bolter
/'boultə/
Jump to user comments
danh từ
  • máy sàng
danh từ
  • con ngựa lồng lên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng
Related search result for "bolter"
Comments and discussion on the word "bolter"