Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boisson
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đồ uống
    • Boisson glacée
      đồ uống ướp lạnh
  • rượu
    • Impôt sur les boissons
      thuế rượu
  • sự nghiện rượu
    • S'adonner à la boisson
      nghiện rượu
    • être pris de boisson
      say
Related search result for "boisson"
Comments and discussion on the word "boisson"