Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bohemian
/bou'hi:mjən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Bô-hem
  • không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
danh từ
  • người Bô-hem
  • người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
Related words
Related search result for "bohemian"
Comments and discussion on the word "bohemian"