Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for body waste in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
hoang dã
rụi
phí
héo hon
bỏ phí
rỗi hơi
giấy lộn
phòi
bã
phí phạm
phế vật
sa sẩy
hao tổn
sọt giấy
phung phí
đất hoang
cầm hơi
độ khẩu
phế liệu
đồ bỏ
hoang địa
hao
toi
phế phẩm
ngọc ngà
hao phí
rờ mó
hư phí
khí vật
bằng không
ran
rốc
khẩn
rã
lãng phí
hoài phí
chủ tịch
phế thải
chuyền
làm nhàm
khai hoang
bỏ hoang
dị vật
cơ thể
ban giám khảo
thây ma
thiên thể
mạng mỡ
mình
vật thể
thi thể
thây
nhục thể
hôi nách
hành xác
hình hài
thân thể
giản xương
kháng sinh
rướn
dân cử
chỉnh thể
cục mịch
thân
cặp kè
rộm
dễ coi
rôm sảy
phì nộn
đều đặn
chun
chống đỡ
râm ran
như thể
dơ
cóng
ốm
liệt
hộc máu
hồn phách
First
< Previous
1
2
Next >
Last