Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for body fluid in Vietnamese - English dictionary
cầm hơi
độ khẩu
ngọc ngà
chất lưu
nước ối
đầu ối
ran
chủ tịch
chuyền
ối
dịch
dị vật
mạng mỡ
thây ma
thiên thể
cơ thể
ban giám khảo
thi thể
vật thể
mình
nhục thể
thây
hình hài
hôi nách
thân thể
hành xác
giản xương
kháng sinh
rướn
dân cử
chỉnh thể
cục mịch
thân
cặp kè
rộm
dễ coi
rôm sảy
phì nộn
đều đặn
chun
chống đỡ
râm ran
như thể
dơ
cóng
ốm
liệt
hộc máu
hồn phách
bết
bủn rủn
choắt
bịt
bừng
nhừ
đẹt
châm
bé
bại
cân đối
chết
bộ phận
múa rối