Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blue ribbon
/'blu:'ribən/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
  • huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)
  • giải thưởng cao nhất
Related search result for "blue ribbon"
Comments and discussion on the word "blue ribbon"