Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blooming
/'blu:miɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • đang nở hoa
  • tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
    • a blooming beauty
      sắc đẹp đang thì
  • (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
    • a blooming food
      một thằng ngu hết sức
danh từ
  • (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
Related search result for "blooming"
Comments and discussion on the word "blooming"