Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
bloat
/blout/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • muối và hun khói (cá trích)
động từ
  • phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
Related search result for "bloat"
Comments and discussion on the word "bloat"