Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
blind-alley
/'blaind'æli/
Jump to user comments
tính từ
  • không có lối ra, không có tiền đồ
    • blind-alley occupatión
      nghề nghiệp không có tiền đồ
Related search result for "blind-alley"
Comments and discussion on the word "blind-alley"