Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blighted
Jump to user comments
Adjective
  • (cây cối) bị bệnh tàn rụi
    • a blighted rose
      một cây hồng bị tàn lụi
  • bị làm cho hỏng, bị chặn sự phát triển
    • blighted urban districts
      những khu đô thị bị phá hủy
Related search result for "blighted"
Comments and discussion on the word "blighted"