Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
blate
Jump to user comments
Adjective
  • tránh bị chú ý, rụt rè, nhút nhát ('blate' là từ của tiếng Xcôtlen)
Verb
  • kêu gào thảm thiết, ai oán, than vãn
Related words
Related search result for "blate"
Comments and discussion on the word "blate"