Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blanchissant
Jump to user comments
tính từ
  • trắng xóa
    • La rive blanchissante d'écume
      bờ sông trắng xóa bọt
  • làm (cho) trắng
    • Produits blanchissants
      chất làm trắng
Related search result for "blanchissant"
Comments and discussion on the word "blanchissant"