Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
blague
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • túi thuốc hút
  • chuyện đùa, chuyện tầm phào
    • Raconter des blagues
      kể những chuyện tầm phơ
  • việc vụng về, việc dại dột
    • sans blague!
      không đùa đấy chứ!
Related search result for "blague"
Comments and discussion on the word "blague"