Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
black flag
/'blæk'flæg/
Jump to user comments
danh từ
  • cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)
Related words
Related search result for "black flag"
Comments and discussion on the word "black flag"