Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
bivalve
/'baivælv/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) hai mảnh vỏ
  • hai van
danh từ
  • (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ
Related words
Related search result for "bivalve"
Comments and discussion on the word "bivalve"