Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bistered
Jump to user comments
Adjective
  • được nhuộm màu bồ hóng của cây dẻ; như thể được nhuộm màu bồ hóng của cây dẻ
Related search result for "bistered"
Comments and discussion on the word "bistered"