Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (sân khấu) hát lại, diễn lại
    • Bisser un refrain
      hát lại một đoạn điệp
  • yêu cầu diễn lại
Related search result for "bisser"
Comments and discussion on the word "bisser"