Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
binder
/'baində/
Jump to user comments
danh từ
  • người đóng sách
  • bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
  • dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
  • chất gắn
  • bìa rời (cho báo, tạp chí)
Related words
Related search result for "binder"
Comments and discussion on the word "binder"