Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bimanual
Jump to user comments
Adjective
  • cần hai tay, hoặc thiết kế dành cho hai người
    • a machine designed for bimanual operation
      một chiếc máy được thiết kế để vận hành bằng hai tay
Related search result for "bimanual"
Comments and discussion on the word "bimanual"