Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bilingual
Jump to user comments
Adjective
  • sử dụng hoặc biết hai thứ tiếng
    • bilingual education
      giáo dục song ngữ
Noun
  • người có thể nói được hai thứ tiếng một cách trôi chảy
Related search result for "bilingual"
Comments and discussion on the word "bilingual"