Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bigarré
Jump to user comments
tính từ
  • sặc sỡ, lẫn màu
    • Etoffe bigarrée
      vải sặc sỡ
  • ô hợp
    • Foule bigarrée
      đám đông ô hợp
Related search result for "bigarré"
Comments and discussion on the word "bigarré"