Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
big head
/'big'hed/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
Related search result for "big head"
Comments and discussion on the word "big head"