Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bifurquer
Jump to user comments
nội động từ
  • rẽ đôi
    • La voie bifurque
      con đường rẽ đôi
  • rẽ hướng, rẽ sang
    • Bifurquer vers la politique
      rẽ sang chính trị
Related words
Related search result for "bifurquer"
Comments and discussion on the word "bifurquer"