Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
biennal
Jump to user comments
tính từ
  • (dài) hai năm
    • Office biennal
      chức vụ hai năm
  • hai năm một lần
    • Exposition biennale
      triển lãm hai năm một lần
danh từ giống cái
  • hội hai năm một lần
Related search result for "biennal"
Comments and discussion on the word "biennal"