Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bicorne
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hai sừng
    • Utérus bicorne
      (giải phẫu) tử cung hai sừng
danh từ giống đực
  • mũ hai mũi
    • Bicorne de polytechnicien
      mũ hai mũi của sinh viên đại học bách khoa
Related search result for "bicorne"
Comments and discussion on the word "bicorne"